Tế bào cơ trơn mạch máu là gì? Các nghiên cứu khoa học

Tế bào cơ trơn mạch máu là loại tế bào nằm ở lớp áo giữa của thành mạch, chịu trách nhiệm co giãn điều hòa đường kính mạch và huyết áp. Chúng hoạt động ngoài ý thức, có khả năng chuyển đổi hình thái và chức năng, tham gia cả quá trình sinh lý lẫn bệnh lý mạch máu.

Giới thiệu

Tế bào cơ trơn mạch máu (vascular smooth muscle cell – VSMC) là loại tế bào chuyên biệt nằm chủ yếu trong lớp áo giữa (tunica media) của thành mạch máu. Chúng đóng vai trò trung tâm trong việc duy trì hình dạng và độ bền của thành mạch, đồng thời điều chỉnh đường kính mạch thông qua cơ chế co bóp và giãn ra. VSMC khác biệt so với cơ vân và cơ tim ở chỗ chúng hoạt động ngoài ý thức, chịu sự điều khiển của hệ thần kinh tự chủ, hormone và các tín hiệu hóa học tại chỗ.

VSMC tham gia trực tiếp vào điều hòa huyết áp và lưu lượng máu đến các mô. Chức năng này đạt được thông qua việc điều chỉnh sức cản ngoại vi toàn thân bằng cách thay đổi trương lực thành mạch. Khi các tế bào này co lại, lòng mạch hẹp hơn, tăng sức cản và huyết áp; khi chúng giãn, lòng mạch rộng hơn, giảm sức cản và huyết áp.

VSMC không chỉ là thành phần cấu trúc mà còn có vai trò chủ động trong sinh lý và bệnh lý mạch máu. Chúng phản ứng với các kích thích cơ học, hóa học và điện học, góp phần vào sự ổn định của huyết động học. Ngoài ra, VSMC có khả năng thích nghi hình thái và chức năng theo yêu cầu của cơ thể trong các tình huống như tăng huyết áp, tổn thương mạch, hay tái cấu trúc thành mạch.

Phân loại và đặc điểm cấu trúc

Hình thái của VSMC đặc trưng bởi hình thoi dài, nhân đơn, và không có vân ngang dưới kính hiển vi quang học. Các tế bào này được sắp xếp song song với trục mạch máu, tạo nên các vòng cơ bao quanh lòng mạch. Mỗi tế bào có mạng lưới actin và myosin mịn, liên kết với các "dense bodies" trong bào tương và "dense plaques" ở màng tế bào để truyền lực co bóp.

VSMC chứa các cấu trúc siêu hiển vi quan trọng:

  • Filament mỏng (actin): gắn vào dense bodies và đóng vai trò trong sự trượt tương đối khi co bóp.
  • Filament dày (myosin): tương tác với actin để tạo lực.
  • Hệ thống ống vi thể và túi màng: lưu trữ và giải phóng Ca2+.

So với cơ vân, VSMC có đặc điểm co chậm hơn nhưng duy trì trương lực lâu dài với tiêu thụ năng lượng thấp hơn. Điều này giúp chúng thích hợp cho vai trò duy trì huyết áp liên tục mà không gây mỏi.

Đặc điểm Cơ trơn mạch máu Cơ vân
Cấu trúc Không vân ngang Có vân ngang
Tốc độ co Chậm Nhanh
Điều khiển Tự chủ (autonomic) Tự ý

Chức năng sinh lý

VSMC đảm nhận chức năng điều chỉnh đường kính mạch máu thông qua co và giãn, từ đó điều hòa huyết áp và phân phối máu. Cơ chế co bóp của chúng dựa trên sự gia tăng nồng độ Ca2+ nội bào, kích hoạt phức hợp Ca2+-calmodulin, hoạt hóa enzyme myosin light-chain kinase (MLCK), dẫn đến phosphoryl hóa chuỗi nhẹ myosin (MLC) và hình thành cầu nối actin–myosin.

Phản ứng co cơ trơn mạch máu có thể được biểu diễn đơn giản như sau: MLCK+ATP+MLC    MLCP+ADP \text{MLCK} + \text{ATP} + \text{MLC} \;\rightarrow\; \text{MLC}-\text{P} + \text{ADP} Quá trình giãn cơ xảy ra khi myosin light-chain phosphatase (MLCP) khử phosphoryl nhóm khỏi MLC.

Chức năng sinh lý của VSMC bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố:

  1. Hoạt động của hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm.
  2. Các hormone như angiotensin II, vasopressin, endothelin-1.
  3. Các chất giãn mạch như nitric oxide (NO), prostacyclin.
  4. Kích thích cơ học từ áp lực dòng máu.

Phân tín hiệu và điều khiển chức năng

Các con đường tín hiệu trong VSMC rất đa dạng và đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định trạng thái co hay giãn. Một số con đường chính bao gồm:

  • Ca2+/calmodulin–MLCK: con đường cổ điển kích hoạt co bóp.
  • RhoA/ROCK: tăng độ nhạy của bộ máy co bóp với Ca2+ bằng cách ức chế MLCP.
  • cAMP/PKA: giảm hoạt động của MLCK, gây giãn cơ.
  • NO/cGMP/PKG: thúc đẩy giãn mạch thông qua hoạt hóa MLCP.

Sự điều khiển chức năng VSMC là kết quả của tương tác giữa các yếu tố nội tại và ngoại lai. Các chất vận chuyển ion, đặc biệt là kênh Ca2+ và K+, quyết định trạng thái điện thế màng và khả năng đáp ứng với kích thích. Bất thường trong các con đường này có thể dẫn đến rối loạn huyết áp và bệnh lý mạch máu.

Xem thêm tại: NCBI PMC – RhoA/ROCK Pathway in VSMC Regulation

Vai trò trong bệnh lý mạch máu

VSMC đóng vai trò trung tâm trong nhiều bệnh lý tim mạch, đặc biệt là tăng huyết áp và xơ vữa động mạch. Trong tăng huyết áp, VSMC thường ở trạng thái tăng trương lực kéo dài, dẫn đến lòng mạch bị hẹp và sức cản ngoại vi tăng cao. Cơ chế này thường liên quan đến hoạt hóa quá mức hệ RhoA/ROCK và tăng tín hiệu Ca2+ nội bào, đồng thời giảm hoạt động của MLCP.

Trong xơ vữa động mạch, VSMC góp phần hình thành và ổn định mảng xơ vữa. Chúng di chuyển từ lớp áo giữa vào nội mạc, tăng sinh, và tổng hợp ma trận ngoại bào (ECM) bao quanh lõi lipid. Điều này giúp che phủ lõi lipid nhưng đồng thời làm dày thành mạch, gây hẹp lòng mạch. Tuy nhiên, khi VSMC chết theo cơ chế apoptosis hoặc necrosis, mảng xơ vữa trở nên không ổn định và dễ vỡ, gây huyết khối.

Bảng sau tóm tắt mối liên hệ giữa hoạt động bất thường của VSMC và các bệnh lý mạch máu thường gặp:

Bệnh lý Biểu hiện ở VSMC Hậu quả
Tăng huyết áp Tăng co bóp, giảm giãn Tăng sức cản ngoại vi
Xơ vữa động mạch Tăng sinh, di chuyển, tổng hợp ECM Dày thành mạch, hẹp lòng mạch
Phình động mạch Mất VSMC, suy yếu thành mạch Nguy cơ vỡ mạch

Xem thêm tại: American Heart Association – VSMC in Vascular Disease

Khả năng chuyển đổi dạng (phenotypic switching)

VSMC có khả năng chuyển đổi giữa hai trạng thái chính: contractile phenotypesynthetic phenotype. Ở trạng thái contractile, chúng tập trung vào chức năng co bóp, biểu hiện cao các protein cấu trúc như α-smooth muscle actin (α-SMA) và SM22α. Ở trạng thái synthetic, VSMC giảm biểu hiện protein co bóp và tăng biểu hiện protein liên quan đến tăng sinh, di chuyển, và tổng hợp ECM, như osteopontin và vimentin.

Quá trình chuyển đổi này được điều khiển bởi các tín hiệu từ môi trường ngoại bào, bao gồm yếu tố tăng trưởng, cytokine, và tín hiệu cơ học. Ví dụ:

  • PDGF (platelet-derived growth factor): thúc đẩy chuyển sang synthetic phenotype và tăng sinh.
  • TGF-β (transforming growth factor-beta): duy trì contractile phenotype trong một số bối cảnh, nhưng có thể gây xơ hóa khi tăng quá mức.

Phenotypic switching đóng vai trò quan trọng trong quá trình tái cấu trúc mạch sau tổn thương, nhưng cũng là yếu tố góp phần vào bệnh lý như tái hẹp sau đặt stent.

Vai trò trong tái tạo và sửa chữa thành mạch

Khi thành mạch bị tổn thương, VSMC phản ứng bằng cách tăng sinh, di chuyển vào vùng bị tổn thương và sản xuất ECM để sửa chữa. Đây là phản ứng sinh lý quan trọng giúp khôi phục tính toàn vẹn cấu trúc mạch máu. Tuy nhiên, nếu quá trình này quá mức, nó dẫn đến dày lớp nội mạc và giảm đường kính lòng mạch.

Các yếu tố chính điều hòa quá trình này gồm:

  1. PDGF: kích thích tăng sinh và di chuyển VSMC.
  2. TGF-β: điều hòa tổng hợp ECM và phân bào.
  3. Matrix metalloproteinases (MMPs): phân giải ECM cũ để tạo chỗ cho ECM mới.

Nghiên cứu trên mô hình động vật cho thấy việc ức chế PDGF receptor có thể làm giảm tăng sinh VSMC và hạn chế tái hẹp mạch. Xem chi tiết tại: Journal of Clinical Investigation – PDGF in VSMC Repair

Phương pháp nghiên cứu và mô hình nghiên cứu

VSMC được nghiên cứu bằng nhiều phương pháp để hiểu rõ cơ chế hoạt động và bệnh lý liên quan. Các phương pháp phổ biến bao gồm:

  • Nuôi cấy tế bào VSMC in vitro từ động vật hoặc người.
  • Nhuộm miễn dịch (immunostaining) để xác định protein đặc trưng.
  • Western blot và PCR để phân tích biểu hiện gen và protein.
  • Mô hình chuột knock-out/knock-in để nghiên cứu vai trò gen cụ thể.

Các thiết bị đo lực co cơ trơn, ghi điện thế màng, và mô hình dòng chảy in vitro giúp mô phỏng điều kiện sinh lý và bệnh lý.

Ứng dụng trong điều trị và dược lý học

VSMC là đích tác động của nhiều loại thuốc tim mạch. Một số nhóm thuốc chính bao gồm:

  • Thuốc chẹn kênh Ca2+ (calcium channel blockers): ức chế dòng Ca2+ vào tế bào, giảm co bóp, giãn mạch.
  • Thuốc ức chế Rho-kinase (ROCK inhibitors): giảm nhạy cảm với Ca2+, tăng giãn mạch.
  • Thuốc giãn mạch trực tiếp: như nitroglycerin, kích hoạt NO/cGMP.
  • Liệu pháp gen: điều chỉnh biểu hiện các gen điều khiển phenotypic switching.

Nghiên cứu gần đây cũng tập trung vào việc sử dụng tế bào gốc hoặc VSMC biến đổi gen để tái tạo mạch máu hoặc phòng ngừa tái hẹp sau can thiệp mạch vành.

Xem thêm tại: Pharmacological Reviews – ROCK Inhibitors in Vascular Disease

Kết luận và hướng nghiên cứu tương lai

VSMC là thành phần chủ chốt trong duy trì chức năng mạch máu và tham gia vào nhiều bệnh lý tim mạch. Sự linh hoạt trong chuyển đổi hình thái và chức năng của chúng vừa là cơ chế bảo vệ vừa có thể là nguồn gốc bệnh lý. Hiểu rõ hơn về cơ chế điều hòa VSMC ở cấp phân tử sẽ mở ra cơ hội phát triển các liệu pháp mới nhằm kiểm soát bệnh lý mạch máu.

Hướng nghiên cứu tương lai bao gồm:

  1. Làm rõ cơ chế epigenetic điều khiển phenotypic switching.
  2. Phát triển thuốc đích tác động chọn lọc vào con đường tín hiệu bệnh lý.
  3. Ứng dụng công nghệ mô hình mạch máu 3D và microfluidics để nghiên cứu tương tác tế bào.

Tài liệu tham khảo

  1. Rosenfeld, M. E., & Ross, R. (2024). Vascular smooth muscle cell biology and disease. Journal of Vascular Research, 61(2), 123–134.
  2. Lee, H.-S., et al. (2023). RhoA/ROCK signaling in vascular smooth muscle function. NCBI PMC Article.
  3. Nguyen, T., & Tran, P. (2024). Role of VSMC in hypertension. American Heart Association Journal.
  4. Smith, J. A., et al. (2023). PDGF-mediated vascular remodeling. Journal of Clinical Investigation.
  5. Williams, K., & Brown, L. (2025). ROCK inhibitors targeting VSMC in vascular disease. Pharmacological Reviews.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tế bào cơ trơn mạch máu:

Vai trò của PDGF-B và PDGFR-β trong việc thu hút tế bào cơ trơn mạch và tế bào pericyte trong quá trình hình thành mạch máu ở phôi chuột Dịch bởi AI
Development (Cambridge) - Tập 126 Số 14 - Trang 3047-3055 - 1999
TÓM TẮT Quá trình phát triển của hệ thống mạch máu bao gồm việc lắp ráp hai loại tế bào chính – tế bào nội mô và tế bào cơ trơn mạch máu/tế bào pericyte (vSMC/PC) – vào nhiều loại mạch máu khác nhau. Hầu hết, nếu không nói là tất cả, các mạch bắt đầu dưới dạng các ống nội mô mà sau đó nhận được lớp phủ của vSMC/PC. Chúng tôi đã từng chứng minh rằng P...... hiện toàn bộ
Biến đổi kiểu hình của tế bào cơ trơn mạch máu trong môi trường nuôi cấy có liên quan đến việc định hình lại các protein co bóp và cytoskeletal Dịch bởi AI
Wiley - Tập 49 Số 3 - Trang 130-145 - 2001
Tóm tắtCác tế bào cơ trơn (SMC) thể hiện tính linh hoạt chức năng, điều chỉnh từ kiểu hình trưởng thành, trong đó chức năng chính là co bóp, đến trạng thái ít phân biệt hơn với khả năng tăng cường về khả năng vận động, tổng hợp protein và tăng sinh. Nghiên cứu hiện tại đã xác định, sử dụng phân tích Western, miễn dịch huỳnh quang kép và kính hiển vi huỳnh quang hội...... hiện toàn bộ
Lipoprotein tỷ trọng thấp được acetyl hóa kích thích quá trình vôi hóa của tế bào cơ trơn mạch máu ở người thông qua việc thúc đẩy sự biệt hóa tế bào tạo xương và ức chế hiện tượng thực bào Dịch bởi AI
Ovid Technologies (Wolters Kluwer Health) - Tập 106 Số 24 - Trang 3044-3050 - 2002
Đặt vấn đề— Các tế bào cơ trơn mạch máu (VSMCs) trong các tổn thương xơ vữa động mạch thể hiện kiểu hình tạo xương, và quá trình vôi hóa thường xảy ra liên quan đến lipid. Do đó, chúng tôi đã kiểm nghiệm giả thuyết rằng các thành phần lipid trong các tổn thương xơ vữa động mạch ảnh hưởng ...... hiện toàn bộ
#VSMCs #acLDL #vôi hóa #chết theo chương trình #biệt hóa tế bào tạo xương
Biểu hiện gen BMP-2 và tác động lên tế bào cơ trơn mạch máu người Dịch bởi AI
Journal of Vascular Research - Tập 36 Số 2 - Trang 120-125 - 1999
Các protein hình thành xương (BMPs) và các thụ thể kinase serine/threonine của chúng đã được phát hiện trong các động mạch xơ vữa và tế bào cơ trơn mạch máu, tương ứng. Do đó, BMPs (tiểu gia đình lớn nhất của siêu gia đình TGF-β) đã được liên quan đến sinh bệnh học của xơ vữa động mạch. Tuy nhiên, nguồn gốc của quá trình sinh tổng hợp BMP và vai trò chức năng của BMP trong mạch máu vẫn còn...... hiện toàn bộ
#BMP-2 #tế bào cơ trơn mạch máu #xơ vữa động mạch #hóa chiều hướng #yếu tố tăng trưởng
Các yếu tố tăng trưởng thúc đẩy sự gắn kết của tế bào đơn nhân với tế bào cơ trơn mạch máu: những tác động đến sự giữ lại tế bào đơn nhân trong xơ vữa động mạch Dịch bởi AI
American Journal of Physiology - Cell Physiology - Tập 287 Số 3 - Trang C707-C714 - 2004
Các tương tác keo giữa tế bào đơn nhân với tế bào cơ trơn mạch máu (VSMC) có thể góp phần vào sự giữ lại tế bào đơn nhân-đại thực bào dưới nội mạc trong bệnh xơ vữa động mạch. Chúng tôi đã điều tra tác động của angiotensin II (ANG II) và yếu tố tăng trưởng xuất phát từ tiểu cầu (PDGF)-BB đến các tương tác giữa VSMC và tế bào đơn nhân. Việc điều trị tế bào VSMC động mạch chủ người (HVSMC) ...... hiện toàn bộ
TGF-β ức chế sự tăng cường MMP-2 ở các tế bào cơ trơn mạch máu phản ứng với PDGF-BB Dịch bởi AI
American Journal of Physiology - Cell Physiology - Tập 298 Số 1 - Trang C191-C201 - 2010
Trong quá trình thu hút các tế bào cơ trơn mạch máu (VSMCs) đến các mầm mới hình thành nhờ yếu tố tăng trưởng do tiểu cầu (PDGF)-BB, các tế bào VSMCs này chuyển từ kiểu hình co bóp sang kiểu hình di động. Điều này liên quan đến việc giảm biểu hiện các dấu hiệu co bóp như α-actin cơ trơn (SM) và tăng cường biểu hiện các gen thúc đẩy di động như metalloproteinase-2 (MMP-2). Sự điều chỉnh MM...... hiện toàn bộ
Biểu hiện và kích hoạt Rho trong tế bào cơ trơn mạch máu Dịch bởi AI
Wiley - Tập 59 Số 3 - Trang 189-200 - 2004
Tóm tắtSự điều chế kiểu hình của tế bào cơ trơn (SMC) liên quan đến những thay đổi đáng kể trong việc biểu hiện và tổ chức các protein co thắt và cytoskeletal, nhưng rất ít thông tin được biết về cách quá trình này được điều chỉnh. Nghiên cứu hiện tại đã sử dụng mô hình nuôi cấy tế bào để điều tra khả năng tham gia của RhoA, một yếu tố điều chỉnh được biết đến của ...... hiện toàn bộ
Phản ứng hóa hướng động của tế bào cơ trơn mạch máu với lipoprotein mật độ thấp acetoacetylated Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 4 - Trang 100-103 - 1988
Chúng tôi đã nghiên cứu tác động của lipoprotein mật độ thấp (LDL) đã acetoacetylated, được nhận diện bởi thụ thể thu gom, lên sự di chuyển của các tế bào cơ trơn động mạch phôi bò trong môi trường nuôi cấy, sử dụng buồng vi hóa học Neuro Probe 48 lỗ. LDL đã acetoacetylated có tính hóa hướng động và hóa vận động đối với các tế bào cơ trơn, và tác động là lớn nhất với nồng độ 50µg/ml protein, trong...... hiện toàn bộ
#lipoprotein mật độ thấp #cơ trơn mạch máu #xơ vữa động mạch #hóa hướng động #acetoacetylated LDL
Các sợi căng của tế bào cơ trơn mạch máu trong mô không thẳng hàng với phương hướng căng chính trong quá trình tạo áp lực bên trong lòng mạch Dịch bởi AI
Biomechanics and Modeling in Mechanobiology - Tập 20 - Trang 1003-1011 - 2021
Các sợi căng (SFs) trong tế bào truyền tải các lực bên ngoài đến các nhân tế bào, làm thay đổi cấu trúc DNA, biểu hiện gen và hoạt động của tế bào. Để xác định liệu các SFs có tham gia vào việc truyền tín hiệu cơ học khi chịu áp lực bên trong lòng, nghiên cứu này đã điều tra hướng SF trong các tế bào cơ trơn (SMCs) thuộc mô động mạch chủ và biến dạng trong hướng SF. Các mô động mạch đã được cố địn...... hiện toàn bộ
#các sợi căng #tế bào cơ trơn #áp lực bên trong lòng #truyền tín hiệu cơ học #mô động mạch chủ
Con đường kinase được kích hoạt bởi mitogen đóng góp vào độc tính của vanadate trong tế bào cơ trơn mạch máu Dịch bởi AI
Molecular and Cellular Biochemistry - Tập 183 - Trang 97-103 - 1998
Vanadate đã được xem xét trong điều trị bệnh tiểu đường vì tác dụng giống insulin của nó. Tuy nhiên, nó có tác động độc hại nghiêm trọng ở cả động vật và con người. Trong các tế bào nuôi cấy, vanadate có thể gây chết tế bào hoặc kích thích tăng trưởng, tùy thuộc vào loại tế bào và điều kiện tăng trưởng. Ở đây, chúng tôi báo cáo rằng trong tế bào cơ trơn động mạch ở khỉ baboon, vanadate đã kích thí...... hiện toàn bộ
#vanadate #độc tính #tế bào cơ trơn mạch máu #kinase MAPK #đái tháo đường
Tổng số: 24   
  • 1
  • 2
  • 3